Quay lạiQuay lại

Hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân viêm phổi tại nhà an toàn và hiệu quả

28/2/2023

Share

Nội dung chính

I. Viêm phổi là gì và nguyên nhân gây ra bệnh là gì? 
II. Các dạng viêm phổi thường gặp 
III. Những yếu tố nguy cơ của bệnh 
IV. Chẩn đoán xác định bệnh viêm phổi
1. Khám lâm sàng
2. Phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng
V. Làm thế nào để chăm sóc bệnh nhân viêm phổi tại nhà?
1. Quan sát và theo dõi
1.1. Thể trạng bệnh nhân
1.2. Tình trạng hô hấp
1.3. Tình trạng tuần hoàn
1.4. Tình trạng tiêu hóa
2. Kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phổi
2.1. Lưu thông đường thở
2.2. Cân bằng nước và điện giải
2.3. Cung cấp dinh dưỡng và năng lượng
2.4. Thực hiện chế độ điều trị và chăm sóc bệnh nhân viêm phổi
2.5. Vệ sinh và nghỉ ngơi
2.6. Giáo dục bệnh nhân chăm sóc sức khỏe tại nhà
2.7. Chăm sóc tinh thần người bệnh
VI. Lời kết

Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng phổi do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Bệnh có thể gây sốt, ho, khó thở và đau ngực. Bệnh nhân viêm phổi cần được điều trị kịp thời và chăm sóc tốt để hạn chế biến chứng và nhanh chóng hồi phục. Trong bài viết này, Papaya sẽ cung cấp cho bạn một số mẹo và kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phổi tại nhà.

Làm thế nào để chăm sóc bệnh nhân viêm phổi tại nhà an toàn và hiệu quả? (Nguồn: Canva)

Làm thế nào để chăm sóc bệnh nhân viêm phổi tại nhà an toàn và hiệu quả? (Nguồn: Canva)

I. Viêm phổi là gì và nguyên nhân gây ra bệnh là gì? 

Trước khi lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phổi tại nhà, bạn cần phải biết viêm phổi là gì và nguyên nhân gây ra bệnh. Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng ở phổi, khiến các túi khí nhỏ (phế nang) bị sưng và chứa đầy dịch hoặc mủ. Viêm phổi có thể do nhiều loại vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Một số nguyên nhân thường gặp của viêm phổi là:

  • Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của viêm phổi cộng đồng (xảy ra ở ngoài bệnh viện).
  • Virus: Các virus cảm lạnh hoặc cúm có thể gây viêm phổi, đặc biệt ở trẻ em và người già. Virus corona mới (SARS-CoV-2) cũng có thể gây viêm phổi do COVID-19.
  • Nấm: Các loại nấm từ môi trường xung quanh có thể gây viêm phổi ở người có hệ miễn dịch yếu hoặc bị suy giảm.

Viêm phổi có thể lây truyền qua hít thở không khí chứa các tác nhân gây bệnh hoặc qua tiếp xúc với người bị nhiễm trùng. Viêm phổi cũng có thể xảy ra do các tác nhân gây bệnh từ miệng hoặc họng rơi xuống phổi khi ngủ hay nuốt lầm.

II. Các dạng viêm phổi thường gặp 

Bệnh viêm phổi được chia thành hai loại chính: viêm phổi cộng đồng và viêm phổi bệnh viện. Viêm phổi cộng đồng là loại xảy ra ở ngoài bệnh viện và thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi. Viêm phổi bệnh viện là loại xảy ra sau khi nhập viện ít nhất 48 giờ và có tỉ lệ tử vong cao.

III. Những yếu tố nguy cơ của bệnh 

Bệnh viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng ở phổi do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Bệnh có thể xảy ra do hít vào các tác nhân gây bệnh từ không khí hoặc từ hầu họng hoặc dạ dày. Bệnh cũng có thể liên quan đến các kỹ thuật y khoa trong quá trình điều trị và chăm sóc bệnh nhân viêm phổi, như đặt nội khí quản, sử dụng máy thở hay sonde dạ dày. Ngoài ra, một số người có nguy cơ cao mắc bệnh hơn, như:

  • Người tiết nhiều chất nhầy
  • Người nằm liệt hoặc hôn mê
  • Người suy giảm miễn dịch hoặc nhiễm HIV
  • Người mắc bệnh tai mũi họng hoặc hô hấp mãn tính
  • Người sống và làm việc trong điều kiện lạnh và ô nhiễm

IV. Chẩn đoán xác định bệnh viêm phổi

Để chẩn đoán viêm phổi, bác sĩ có thể dựa vào các dấu hiệu lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân mà viêm phổi có thể có hoặc không có các dấu hiệu rõ ràng. Trong trường hợp viêm phổi không có dấu hiệu, bác sĩ cần yêu cầu bệnh nhân làm một số xét nghiệm và chụp X-quang để xác định nguyên nhân. Sau đó, bác sĩ sẽ đưa ra các hướng dẫn về chăm sóc bệnh nhân viêm phổi tùy theo từng trường hợp.

1. Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về những dấu hiệu thường gặp như: ho có hoặc không có đàm (nếu có thì màu và mùi của đàm ra sao), sốt, có cảm giác đau ở ngực, khó thở hay không khi hít thở. 

Người bệnh nên kể rõ cho bác sĩ biết những triệu chứng mình đang gặp phải để được chẩn đoán chính xác. Đặc biệt, khi người bệnh xuất hiện những dấu hiệu nguy hiểm như thở gấp, da xanh xao, yếu ớt… cần phải được can thiệp y tế ngay lập tức. Viêm phổi không điển hình thường bắt đầu từ từ. 

Người bệnh có thể có những triệu chứng ban đầu như: đau đầu, uể oải, viêm họng, nói khàn, co giật cơ, ói mửa hoặc tiêu chảy. Những dấu hiệu này cũng giúp bác sĩ chẩn đoán lâm sàng:

  • Đo nhịp tim của bệnh nhân. 
  • Nghe tiếng ồn trong phổi để tìm các dị âm: ran ẩm, ran nổ,…

2. Phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng

  • Xét nghiệm máu: Phương pháp này giúp kiểm tra mức độ nhiễm trùng phổi của bệnh nhân qua số lượng bạch cầu trong máu. 
  • Chụp X-Quang ngực: Phương pháp này giúp nhìn thấy các tổn thương ở mô phổi như tổn thương ở các túi khí hoặc kẽ phổi trên hình ảnh X-Quang. 
  • Chụp CT: Phương pháp này rất quan trọng để xác định các vùng mờ ở phổi và tìm ra các tổn thương nhỏ hoặc khó nhận biết mà chụp X-Quang có thể không nhìn thấy được. 
  • Nội soi phế quản: Đây là một thủ thuật giúp bác sĩ xem được đường hô hấp bằng một ống nội soi linh hoạt (soi phế quản) để chẩn đoán các bệnh về phổi. Ngoài ra, thủ thuật này còn cho phép bác sĩ lấy các mẫu dịch, tế bào hoặc mô của phổi. 
  • Nuôi cấy đàm: Là phương pháp nhằm tìm ra loại vi khuẩn hoặc nấm gây viêm phổi và loại kháng sinh hiệu quả nhất để điều trị viêm phổi.
Để chẩn đoán viêm phổi, bác sĩ có thể dựa vào các dấu hiệu lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng (Nguồn: Canva)

Để chẩn đoán viêm phổi, bác sĩ có thể dựa vào các dấu hiệu lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng (Nguồn: Canva)

V. Làm thế nào để chăm sóc bệnh nhân viêm phổi tại nhà?

Viêm phổi là một bệnh nhiễm trùng phổi do vi khuẩn, virus hoặc nấm gây ra. Bệnh có thể gây sốt, ho, khó thở và đau ngực. Bệnh nhân viêm phổi cần được điều trị kịp thời và chăm sóc tốt để hạn chế biến chứng và nhanh chóng hồi phục. Dưới đây là các bước và yêu cầu khi chăm sóc bệnh nhân viêm phổi tại nhà:

1. Quan sát và theo dõi

1.1. Thể trạng bệnh nhân

  • Có biểu hiện mệt mỏi, ăn uống kém 
  • Có dấu hiệu nhiễm trùng như môi khô, lưỡi bám, mắt sụp 
  • Thân nhiệt cao từ 39-40 độ 

1.2. Tình trạng hô hấp

Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc hít thở sau một vài giờ bị bệnh, màu môi có thể tím tái tùy thuộc vào mức độ bệnh, hô hấp có thể trở nên nặng nề và tiến triển xấu đi. 

Tốc độ thở của trẻ em sẽ khác nhau theo độ tuổi, được gọi là thở nhanh khi: 

  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi có nhịp thở từ 60 lần hoặc cao hơn trong 1 phút 
  • Trẻ em từ 2 đến 12 tháng tuổi có nhịp thở từ 50 lần hoặc cao hơn trong 1 phút 
  • Trẻ em từ 12 tháng đến 5 tuổi có nhịp thở từ 40 lần hoặc cao hơn trong 1 phút + Các dấu hiệu của suy hô hấp: ngực co rúm khi thở, cổ co giật, cánh mũi phập phồng, cơ hô hấp bổ sung co kéo, môi tím tái. 

Trẻ em dưới 2 tháng tuổi có thể có nhịp thở không đều, ngừng thở đột ngột, nhiệt độ cơ thể giảm xuống, rên rỉ khi hít vào.

Tình trạng ho ra nhiều hay ít đờm, ho khan hay ho có tiếng. Đờm có thể chứa màu nâu nhạt hoặc màu xanh lục, vàng đục, có mùi hôi, Ngoài ra, người bệnh còn bị đau vùng ngực bị tổn thương khi hít vào và ho, lồng ngực hạn chế cử động, thở nhanh và nông

1.3. Tình trạng tuần hoàn

Có thể không có biến đổi về mạch và huyết áp nhưng nếu tăng cao có thể gây sốc và suy giảm tuần hoàn.

1.4. Tình trạng tiêu hóa

Bệnh nhân có thể bị nôn mửa, chán ăn hoặc rối loạn đại tiện.

2. Kế hoạch chăm sóc bệnh nhân viêm phổi

2.1. Lưu thông đường thở

  • Đặt bệnh nhân nằm ở tư thế phù hợp
  • Pha loãng đàm: Cho bệnh nhân uống đủ nước theo tình trạng bệnh lý
  • Cân đối nước vào ra, bổ sung nước mất do sốt và thở nhanh, tốt nhất là uống nước trái cây
  • Dặn bệnh nhân mang khẩu trang, hít vào qua mũi và thở ra qua môi khép kín
  • Hướng dẫn bệnh nhân tập thở sâu và tập ho, ho có chủ đích để văng đờm ra ngoài
  • Tập vật lý trị liệu vùng ngực, lưng, vỗ rung để làm loãng đờm và dịch tiết
  • Hút đàm và dịch tiết (nếu có)
  • Cho bệnh nhân thở khí dung, thở oxy, thở máy (theo chỉ định của bác sĩ)
  • Cho bệnh nhân dùng thuốc, theo dõi hệ thống giúp thở (nếu có)
Bạn có thể lưu thông đường thở cho bệnh nhân bằng cách cho bệnh nhân thở khí dung, thở oxy, thở máy (theo chỉ định của bác sĩ) (Nguồn: Canva)

Bạn có thể lưu thông đường thở cho bệnh nhân bằng cách cho bệnh nhân thở khí dung, thở oxy, thở máy (theo chỉ định của bác sĩ) (Nguồn: Canva)

2.2. Cân bằng nước và điện giải

  • Bệnh nhân cần uống đủ nước và các loại nước có chứa dinh dưỡng như sữa hay nước ép trái cây. Điều này giúp bổ sung chất dinh dưỡng và ngăn ngừa mất nước. 
  • Đảm bảo dịch trong cơ thể được ổn định 
  • Kiểm tra ion trong máu và uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ

2.3. Cung cấp dinh dưỡng và năng lượng

  • Bệnh nhân cần nằm yên trên giường, tránh hoạt động gây tốn năng lượng
  • Làm cho bệnh nhân ho ít hơn và giảm cảm giác đau bằng cách dùng phương pháp vật lý trị liệu và thuốc
  • Với trẻ còn bú mẹ thì tiếp tục cho trẻ bú sữa mẹ. Khi trẻ thở khó khả năng nuốt sữa kém thì chuyển sang dùng muỗng cho trẻ uống sữa. Nếu trẻ không thể nuốt được thì cho tre ăn qua ống dẫn vào dạ dày (theo chỉ thị của bác sĩ)
  • Trẻ lớn cho ăn chất lỏng, dễ hấp thu, chia thành nhiều bữa nhỏ, đủ dinh dưỡng

2.4. Thực hiện chế độ điều trị và chăm sóc bệnh nhân viêm phổi

  • Thuốc: Cần dùng thuốc đúng cách và theo liều lượng do bác sĩ kê toa
  • Theo dõi và chăm sóc: Lấy máu làm xét nghiệm theo chỉ thị của bác sĩ; hút đàm khi cần thiết; cho bệnh nhân hít oxy, hít máy (theo chỉ thị của bác sĩ); phòng ngừa và xử lý sốc phản ứng; theo dõi tác dụng không mong muốn của thuốc; theo dõi và nhận biết những triệu chứng bất thường như tím tái, thở khó,…; theo dõi lượng nước vào ra; theo dõi và phát hiện sớm những biến chứng. Tất cả những triệu chứng bất thường cần thông báo ngay cho bác sĩ điều trị.

2.5. Vệ sinh và nghỉ ngơi

  • Cần chăm sóc răng miệng và mũi, súc miệng sau khi ho ra đờm
  • Chăm sóc thân thể, da, chú ý các vùng bị ép do nằm lâu để tránh loét
  • Chăm sóc phòng ngừa sự lây lan của vi khuẩn: Tăng cường thông gió phòng bệnh; duy trì vệ sinh buồng bệnh và xử lý các rác thải theo quy định; hạn chế sự tiếp xúc, khách ghé thăm; nhân viên y tế rửa tay theo quy trình và tuân thủ các quy định về vô khuẩn.
  • Cho bệnh nhân nằm tư thế dễ thở và nghỉ ngơi thoải mái, đổi tư thế liên tục

2.6. Giáo dục bệnh nhân chăm sóc sức khỏe tại nhà

  • Để chăm sóc bệnh nhân viêm phổi hiệu quả cần phải truyền đạt rõ ràng về tình hình của bệnh nhân và hướng dẫn các biện pháp chăm sóc để gia đình nắm được và hợp tác 
  • Hướng dẫn cách ép sữa và cho bé uống bằng thìa đúng cách 
  • Hướng dẫn người thân cách tập luyện cho trẻ thở sâu, luyện ho 
  • Cần tái khám để theo dõi và điều trị đúng thời gian 
  • Cho trẻ nghỉ ngơi phù hợp 
  • Cần giữ ấm cho trẻ vì sau khi mắc viêm phổi dễ nhiễm khuẩn và tái phát lại 
  • Hướng dẫn người thân về các triệu chứng nặng của bệnh: bú kém, bỏ bú, không uống được, thở nhanh hơn, khó thở hơn, tím tái, các âm thanh thở không bình thường… 
  • Đặc biệt cần nhắc nhở bậc phụ huynh nên chủ động tiêm chủng các loại vaccine cho trẻ

2.7. Chăm sóc tinh thần người bệnh

Khích lệ và an ủi cho người bệnh (đối với trẻ đã lớn và người lớn), thân nhân người bệnh. Cập nhật đầy đủ về phương pháp điều trị, hướng điều trị, thời gian điều trị và tiên lượng về các biến chứng đồng thời nhắc nhở việc tuân thủ điều trị sẽ giúp hiệu quả điều trị được tốt nhất. Người bệnh sẽ mau chóng hồi phục và khỏe mạnh.

Chăm sóc tinh thần người bệnh sẽ giúp họ mau chóng hồi phục và khỏe mạnh (Nguồn: Canva)

Chăm sóc tinh thần người bệnh sẽ giúp họ mau chóng hồi phục và khỏe mạnh (Nguồn: Canva)

VI. Lời kết

Chăm sóc bệnh nhân viêm phổi tại nhà là một công việc quan trọng và cần thiết. Bạn cần có kiến thức về nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và biện pháp phòng ngừa của bệnh. Bạn cũng cần lập kế hoạch chăm sóc cho bệnh nhân theo các mục tiêu giảm sốt, giải quyết rối loạn điện giải, giảm ho và long đờm, tăng cường dinh dưỡng và phòng ngừa biến chứng. Bạn cũng cần theo dõi tình trạng của bệnh nhân để điều chỉnh kế hoạch chăm sóc khi cần thiết.

Quay lạiQuay lại
Share
Bài viết có liên quan