Quay lạiQuay lại

Nước ối là gì? 04 điều lưu ý quan trọng mẹ cần biết

6/0/2023

Share

Nội dung chính

1. Nước ối là gì?
2. Vai trò của nước ối là gì?
3. Chỉ số đạt chuẩn của nước ối là gì?
4. Tình trạng bất thường của nước ối là gì?
Đa ối
Thiểu ối
Kết luận

Nước ối là chất lỏng bao quanh thai nhi và nằm bên trong tử cung của người mẹ. Nước ối cung cấp chất dinh dưỡng cho sự phát triển bình thường của thai nhi và bảo vệ thai nhi trong mọi giai đoạn tăng trưởng. Nhưng chính xác nước ối là gì và làm thế nào để biết liệu mẹ bầu có đủ để bảo vệ em bé của mình hay không? Điều gì xảy ra nếu có quá ít hoặc quá nhiều nước ối? Hãy theo dõi bài viết sau cùng chúng tôi để tìm lời giải cho các thắc mắc trên nhé.

1. Nước ối là gì?

Nước ối là gì? Nước ối là một chất giống như nước bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ. <i>(Ảnh: AdobeStock)</i>

Nước ối là gì? Nước ối là một chất giống như nước bao quanh và bảo vệ thai nhi trong suốt thai kỳ. (Ảnh: AdobeStock)

Nước ối là gì? Nước ối (hay còn gọi là túi nước) có mặt khi hình thành túi ối, bao quanh và bảo vệ em bé trong tử cung, tạo ra một hàng rào bảo vệ khỏi môi trường bên ngoài. Nước ối được tạo thành từ 98% nước và chất điện giải, cùng với peptide, carbohydrate và các phân tử tín hiệu. 2% còn lại được tạo thành từ lipid và hormone. 

Sự phát triển của nước ối được chia thành hai giai đoạn:

  • Thời kỳ đầu mang thai: Trong giai đoạn từ khi thụ tinh đến tuần thứ 8 của thai kỳ, nước ối bao gồm chủ yếu là nước từ người mẹ. Khi được 10 tuần, thai nhi tạo ra nước tiểu, nước tiểu này sẽ đi vào túi ối.
  • Cuối thai kỳ: Trong tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba, túi ối mở rộng và nước ối chủ yếu bao gồm nước tiểu của thai nhi. Bên cạnh đó, dịch tiết từ phổi của thai nhi, cũng như dịch tiết đường tiêu hóa, bài tiết từ dây rốn và bề mặt nhau thai, cũng góp phần vào thành phần của nước ối.

Khi túi nước bị vỡ, vi khuẩn có thể xâm nhập vào tử cung qua âm đạo của người mẹ, điều này có thể gây nhiễm trùng cho em bé, người mẹ hoặc cả hai. Do đó, không nên thụt rửa hay giao hợp sau khi vỡ túi ối.

2. Vai trò của nước ối là gì?

Nước ối giúp thai nhi di chuyển tự do trong bụng mẹ, cung cấp dưỡng chất giúp bé được phát triển toàn diện. (Ảnh: Freepik)

Nước ối giúp thai nhi di chuyển tự do trong bụng mẹ, cung cấp dưỡng chất giúp bé được phát triển toàn diện. (Ảnh: Freepik)

Vai trò của nước ối là gì đối với sự tăng trưởng và phát triển của bé? Nước ối đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển của bé. Theo đó, nước ối chịu trách nhiệm:

  • Trao đổi chất dinh dưỡng: Cho phép trao đổi chất dinh dưỡng quan trọng giữa mẹ và em bé, bao gồm cả oxy, qua dây rốn. Nếu mức chất lỏng thay đổi, sức khỏe của dây rốn có thể bị tổn hại.
  • Hoạt động như một tấm đệm: Bảo vệ thai nhi khỏi bị tổn thương bằng cách phân phối bất kỳ lực nào có thể tác động lên tử cung của người mẹ.
  • Bảo vệ dây rốn: Nước ối chảy giữa dây rốn và thai nhi.
  • Bảo vệ khỏi nhiễm trùng: Nước ối có đặc tính kháng khuẩn.
  • Chứa các chất dinh dưỡng thiết yếu: Chúng bao gồm protein, chất điện giải, globulin miễn dịch và vitamin hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.
  • Cho phép thai nhi di chuyển: Nước ối cũng cho phép thai nhi đang phát triển di chuyển trong bụng mẹ, từ đó cho phép sự phát triển và tăng trưởng thích hợp của hệ thống cơ xương, hệ tiêu hóa và hệ phổi.
  • Duy trì nhiệt độ: Nước ối giúp duy trì nhiệt độ ổn định liên tục xung quanh thai nhi trong suốt thai kỳ, bảo vệ em bé khỏi bị mất nhiệt.

Ngoài ra, nước ối cũng có các lợi ích sau:

  • Nước ối chứa một số tế bào của thai nhi và các chất khác. Do đó, các mẫu nước ối có thể được sử dụng để kiểm tra sức khỏe của em bé và kiểm tra những thay đổi di truyền có thể là dấu hiệu của bệnh hoặc tình trạng di truyền.
  • Nó cũng có thể được sử dụng để tìm hiểu giới tính của em bé (trong trường hợp khẩn cấp).
  • Sau tháng thứ tư, nước tiểu của em bé trong túi ối là thành phần chính và hoàn toàn vô hại. Em bé nuốt nước ối, sau đó đi qua hệ thống tiêu hóa, vào thận và trở lại túi ối dưới dạng nước tiểu. Qua lượng nước ối, các bác sĩ có thể cho biết liệu em bé có gặp khó khăn trong phản xạ nuốt hay không. Tính tới thời điểm chào đời, em bé tiêu thụ tới 88,8 ml nước ối mỗi ngày.

3. Chỉ số đạt chuẩn của nước ối là gì?

Dựa vào chỉ số nước ối, bác sĩ sẽ cho thai phụ biết lượng nước ối là bình thường hay bất thường. (Ảnh: Freepik)

Dựa vào chỉ số nước ối, bác sĩ sẽ cho thai phụ biết lượng nước ối là bình thường hay bất thường. (Ảnh: Freepik)

Trong suốt thai kỳ, bác sĩ sẽ thường xuyên kiểm tra mức nước ối của thai phụ để đảm bảo rằng nó nằm trong phạm vi bình thường. Nếu có quá nhiều nước ối (đa ối) hoặc quá ít (thiểu ối) có thể dẫn đến các vấn đề cho cả thai phụ và em bé.

Lượng nước ối tăng dần khi thai kỳ phát triển và đạt mức cao nhất vào khoảng tuần thai thứ 36. Chỉ số nước ối bình thường theo tuần thai:

  • 12 tuần: 60 ml 
  • 16 tuần: 175 ml 
  • Từ 34 đến 38 tuần: 400 - 1200 ml

Bác sĩ có thể đo lượng nước ối bằng phương pháp siêu âm. Vậy các thông số được sử dụng để đánh giá nước ối là gì? Chỉ số nước ối (AFI) hoặc túi ối theo chiều dọc tối đa (MPV) là hai thông số dùng để đánh giá tình trạng nước ối. Trong đó, AFI kiểm tra độ sâu của chất lỏng ở bốn khu vực trong tử cung, trong khi MPV đo mức chất lỏng ở khu vực sâu nhất. Nếu AFI nhỏ hơn 5 cm hoặc MPV nhỏ hơn 2 cm thì thai phụ được chẩn đoán gặp tình trạng thiểu ối.

4. Tình trạng bất thường của nước ối là gì?

Đa ối

Đa ối xảy ra khi có quá nhiều nước ối bao quanh thai nhi. Khi điều này xảy ra, tử cung lớn hơn nhiều so với bình thường. Đây là một tình trạng hiếm gặp, tỷ lệ xảy ra là 1% trong tổng số các trường hợp mang thai.

Các triệu chứng có thể có của đa ối bao gồm:

  • Táo bón
  • Khó tiêu
  • Cảm giác tức bụng
  • Các vấn đề về hô hấp
  • Đi tiểu ít
  • Sưng chân, hông, đùi, mắt cá chân và bàn chân

Đối với hầu hết phụ nữ, vẫn chưa được xác định được chính xác nguyên nhân của chứng đa nước ối là gì. Tuy nhiên, tình trạng này có thể xảy ra nếu thai phụ có các vấn đề về di truyền, tắc nghẽn trong hệ thống tiêu hóa hoặc các vấn đề về xương hoặc cơ. Nó cũng có thể xảy ra với phụ nữ mắc bệnh tiểu đường thai kỳ hoặc ở các trường hợp sinh đôi hoặc sinh ba.

Thông thường, đa ối không có hại, nhưng nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như: 

  • Chuyển dạ sớm hoặc sinh non
  • Sinh non
  • Sự phát triển quá mức của em bé
  • Nhau thai bị bong ra khỏi tử cung trước khi sinh
  • Băng huyết, chảy máu nhiều sau sinh
  • Dây rốn rơi ra khỏi âm đạo trước khi sinh
  • Vị trí thai nhi trong bụng mẹ bất thường
  • Thai chết lưu

Thiểu ối

Thiểu ối xảy ra khi thai phụ có quá ít nước ối. Nếu có ít hơn 500 ml nước ối từ tuần thứ 32 đến 36 của thai kỳ, bác sĩ sẽ chẩn đoán thai phụ bị thiểu ối. Tình trạng này có thể xảy ra ở những phụ nữ mang thai muộn, chấn thương hoặc các vấn đề khác liên quan đến thai kỳ.

Ít nước ối có nghĩa là em bé sẽ nhận được ít chất dinh dưỡng hơn và không thể phát triển như mong đợi, gây ra tình trạng được gọi là hạn chế tăng trưởng trong tử cung. Thiểu ối trong 6 tháng đầu của thai kỳ có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng như dị tật bẩm sinh, sẩy thai, sinh non hoặc thai chết lưu.

Ở giai đoạn cuối của thai kỳ, tình trạng thiểu ối có thể khiến thai nhi chậm phát triển. Nó cũng có thể dẫn đến dây rốn bị ép, khiến em bé không nhận đủ thức ăn và oxy. Đồng thời, thiểu ối cũng làm tăng nguy cơ mổ lấy thai hoặc sinh con bằng phẫu thuật.

Kết luận

Nước ối là gì? Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với sự phát triển của thai nhi. Theo dõi thường xuyên chỉ số nước ối giúp mẹ bầu có những biện pháp can thiệp kịp thời để hạn chế tối đa những rủi ro có thể xảy ra cho bé. Vì vậy, mẹ bầu nên thường xuyên thăm khám và làm các xét nghiệm, siêu âm cần thiết để đảm bảo rằng bé đang được phát triển một cách tốt nhất.

Quay lạiQuay lại
Share
Bài viết có liên quan